BENNY  CHAN - CHAN HO MAN - TRẦN HẠO DÂN
 BẢN THÂN:
 
 Tên tiếng Hoa: 陳浩民 / 陈浩民
 Biệt danh: Little Good Tiger
 Ngày sinh: 7/10/1969
 Nguyên quán: Phúc Châu
 Chòm sao: Thiên Bình
 Chiều cao: 1m76
 Nhóm máu: O
 Học vấn: Tốt nghiệp Đại học Khoa học Xã hội
 Ngôn ngữ: Quảng Đông, phổ thông Trung Quốc, tiếng Anh.
 Gia đình: ba mẹ và 1 em gái
 Tính cách: lạc quan, vui vẻ,may mắn, thân thiện, điềm đạm.
 Tham gia TVB từ: tháng 9/1996
 
 LOVES/HATES:
 
 Thần tượng: Trương Quốc Minh, Lương Triều  Vỹ
 Sở thích: xem phim, diễn xuất, ca hát, nấu ăn, chơi game.
 Thể thao: bóng rổ, bơi, bóng bàn.
 Môn học ưa thích: Kinh tế
 Môn học ghét nhất: Toán
 Màu sắc: xanh da trời, đen, trắng, xám.
 Mùa ưa thích trong năm: mùa thu
 Thời tiết ghét nhất: trời trước khi mưa
 Món ăn ưa thích: đồ ăn có gia vị
 Trái cây: xoài
 Đồ uống: trà sữa sủi bọt
 Nhãn hiệu thời trang: POLO
 Động vật: gấu trúc
 Diễn viên nữ diễn xuất ăn ý: Lý Nhược Đồng,...
 
 GIẢI THƯỞNG:
 
 "BEST ACTOR IN THE  FIRST ADVERTISEMENT AWARDS"
 "VIEWERSHIP CHAMPION KING 2002" - Taiwan TVBS
Các phim đã  tham gia
 
 1. THE DEMI-GODS & SEMI-DEVILS 1996:
 Tên tiếng Việt: Thiên Long Bát Bộ 96
 Vai diễn: Đoàn Dự (Dun Yu)
 Diễn viên: Lý Nhược Đồng, Hùynh Nhật Hòa... 
 Sản xuất: 1996
 
 
 
 2. DARK TALES II:
 Tên tiếng Việt: Liêu Trai 2
 Vai diễn: Tang Hiểu, Thiên Sinh
 DV: Trần Ngạn Hành, Liêu Ngọc Thuý... 
 Sản xuất: 1997
 
 
 
 3. JOURNEY TO THE WEST II:
 Tên tiếng Việt: Tây Du Ký 2
 Vai diễn: Tôn Ngộ Không (Sun Wu Kong)
 DV: Giang Hoa, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh....
 Sx: 1998
 
 
 
 4. ANTI-CRIME SQUAD:
 Tên tiếng Việt: Lực Lượng Đặc Biệt
 Vai diễn: Thường Kiện Khang
 DV: Hà Vận Thư, Thiệu Mỹ Kì, Ngô Nghị Tướng, Lê Diệu Tường....
 Sx: 1999
 
 
 
 5. DRAGON LOVE:
 Tên tiếng Việt: Nhân Long Truyền Thuyết (Truyền Thuyết Người Và Rồng)
 Vai diễn: Diệp Hy (Dip Hei)
 DV: Viên Khiết Doanh, Tiền Gia Lạc, Trương Xán Duyệt...
 Sx: 1999
 
 
 
 6. GODS OF HONOUR:
 Tên tiếng Việt: Đắc Kỷ Trụ Vương (Bảng phong Thần)
 Vai diễn: Na Tra (Na Zha) 
 DV: Diệp Tuyền, Ôn Bích Hà, Tiền Gia Lạc... 
 SX: 1999
 
 
 
 7. REACHING OUT:
 Tên tiếng Việt: Cuộc Đời Tươi Đẹp
 Vai diễn: Lưu Nhị Sách (Lau Yik Sok)
 DV: Lâm Gia Đống, Trương Xán Duyệt, Quách Khả Doanh....
 Sx: 2000
 
8. WHATEVER  IT TAKES: Tên tiếng Việt: Khôi Phục Giang Sơn (Thiên Tử Tầm Long)
 Vai diễn: Cao Nhị - Lý Long Cơ (Li Long Ji) 
 DV: Văn Tụng Nhàn, Mạch Trường Thanh, Dương Di... 
 Sx: 2001 
 9. NETWORK LOVE STORY:
   9. NETWORK LOVE STORY: Tên tiếng Việt: Chuyện Tình Trên Mạng
 Vai diễn: Hà Gia Lâm
 DV: Diệp Tuyền, Lục Nghị.... 
 Sx: 2002   
10. VIGILANTE FORCE: Tên tiếng Việt: Trí Dũng Song Hùng (Trí Dũng Tân Cảnh Giới)
 Vai diễn: Đào Triển Hùng 
 DV: Lâm Bảo Di, Diêu Doanh Doanh, Quách Khả Doanh....
 Sx: 2003 
 11. A PILLOW CASE OF MYSTERY:
   11. A PILLOW CASE OF MYSTERY: Tên tiếng Việt: Kỳ Án Nhà Thanh (Thi Công Kì Án)
 Vai diễn: Huỳnh Thiên Bá
 DV: Dương Di, Quách Khả Doanh, Âu Dương Chấn Hoa, Văn Tụng Nhàn...
 Sx: 2005 
 12. THE BITER BITTEN:
   12. THE BITER BITTEN: Tên tiếng Việt: Bí Mật Bảo Tàng (Nhân Sinh Mã Hý Đoàn)
 Vai diễn: Hà Tuấn Phong
 DV: Dương Tư Kỳ, Chung Gia Hân, Đường Văn Long...
 Sx: 2005 
 13. SEARCHING FOR THE GOD BIOGRAPHY
   13. SEARCHING FOR THE GOD BIOGRAPHY Tên tiếng Việt: Sưu Thần Truyền
 Vai diễn: Thạch Cảm Đang
 DV: Trần Cẩm Hồng, Chung Gia Hân, Hồ Định Hân,...
 Sx: 2006   
14. A CHANGE OF DESTINY Tên tiếng Việt: Thiên Cơ Toán
 Vai diễn: Diệp Dương
 DV: Mã Tuấn Vỹ, Dương Tư Kỳ, Lý Thi Vận, Nguyên Hoa.....
 Sx: 2007
 
Phim Đài Loan
  1. ZHUANG JI PRINCESS: Tên tiếng Việt: Công Chúa Trang Cơ
 Vai diễn:...
 DV: Hà Gia Kính...
 Sx: 1999   
2. LOVING YOU SECRETLY Tên tiếng Việt: Lặng lẽ yêu em
 Vai diễn:....
 DV: Tae, Chung Hán Lương, Hứa Vỹ Luân,...
 Sx: 2002 
 3. LOVES NEVER DIES:
   3. LOVES NEVER DIES: Tên tiếng Việt: Tình Yêu Bất Diệt
 Vai diễn: Trương Quân Hoa
 DV: Tiêu Thục Thận, Đình Đình...
 Sản xuất: 2003 
 4. HI-FLY:
   4. HI-FLY: Tên tiếng Việt: Bay Lên Trời Cao (Bầu Trời Mơ Ước)
 Vai diễn: Cao Trấn Vũ (Joseph)
 DV: Trương Ngọc Hoa, Giang Tổ Bình...
 Sản xuất: 2004 

 
Phim Trung Quốc
  1. SILVER MOUSE: Tên tiếng Việt: Chuột Bạc (Ngân Thử)
 Vai diễn: Thù Ẩn (Qiu Yin)
 DV: Điền Hải Dung, Từ Cẩm Giang....
 Sx: 2000 
 2. THE VOYAGE OF EMPHEROR QIAN LONG TI JIANG  NAN:
   2. THE VOYAGE OF EMPHEROR QIAN LONG TI JIANG  NAN: Tên tiếng Việt: Những Câu Chuyện Về Vua Càn Long (Càn Long Hạ Giang Nam)
 Vai diễn: Càn Long - Cao Thiên Tứ
 DV: Xa Thi Mạn, Giã Nhất Bình, Từ Hoài Ngọc...
 Sx: 2002 
 3. CARRY ME FLY AND WALK OFF:
   3. CARRY ME FLY AND WALK OFF: Tên tiếng Việt: Bay Cùng Em (Mang Tôi Đi, Mang Tôi Bay )
 Vai diễn: Phan Bân Bân
 DV: Xa Thi Mạn,...
 Sx: 2003 
 4. DEADFUL MELODY:
   4. DEADFUL MELODY: Tên tiếng Việt: Lục Chỉ Cầm Ma
 Vai diễn: Lữ Lân
 DV: Ninh Tịnh, Ngô Kỳ Long, Hy Mỹ Tử...
 Sx: 2003 
 5. JIAN CHU JIANG NAN:
   5. JIAN CHU JIANG NAN: Tên tiếng Việt: Kiếm Xuất Giang Nam
 Vai diễn: Mộ Dung Chân
 DV: Dương Nhược Hề,...
 Sx: 2003 
 6. YAN HUA SAN YUE:
   6. YAN HUA SAN YUE: Tên tiếng Việt: Pháo Hoa Tháng 3 (Yên Hoa Tam Nguyệt)
 Vai diễn: Nạp Lan Dung Nhược
 DV: Cao Viên Viên...
 Sx: 2004 
 7. QING DYNASTY:
   7. QING DYNASTY: Tên tiếng Việt: Chuyện Hậu Cung (Đại Thanh Hậu Cung)
 Vai diễn: Vinh Quảng Hải
 DV: Hồ Tịnh...
 Sx: 2005 

 
 
Các album đã phát hành
 1. CHUYỆN TÌNH YÊU LALALA (với Trịnh Tú  Văn và Hứa Chí An) Số bài hát: 5 bài
 Phát hành: 1993 
 2. TOTALLY ME (完全自我手冊)
   2. TOTALLY ME (完全自我手冊) Số bài hát: 4 bài
 Phát hành: 1995 
 3. NHẠC PHIM TÂY DU KÝ 2 (西遊記貳原聲大碟)
   3. NHẠC PHIM TÂY DU KÝ 2 (西遊記貳原聲大碟) Số bài hát: 9 bài
 Phát hành: 1998 
 4. 寵物小精靈
   4. 寵物小精靈 Số bài hát: 3 bài, 1 video karaoke
 Phát hành: 1998 
 5. 陳浩民電視劇主題曲集
   5. 陳浩民電視劇主題曲集 Số bài hát: 6 bài
 Phát hành: 1999 
 6. 齊唱千禧喜洋洋 (với Tiết Gia Yến và Trương  Khả Di)
   6. 齊唱千禧喜洋洋 (với Tiết Gia Yến và Trương  Khả Di) Số bài hát: 4 bài, 2 video karaoke
 Phát hành: 2000 
 7. A DAY WITH BENNY
   7. A DAY WITH BENNY Số bài hát: 9 bài, 2 video karaoke
 Phát hành: 9/2001 
 8. BENNY
   8. BENNY Số bài hát: 4 bài, 2 music video
 Phát hành: 2002 
 9. BIỂN TÌNH MÊNH MÔNG (愛海滔滔)
   9. BIỂN TÌNH MÊNH MÔNG (愛海滔滔) Số bài hát: 9 bài, 3 karaoke, 3 music video
 Phát hành: 1/12/2004 

 
Phim Điện Ảnh
 1. LOVE AND THE CITY (都市情緣) Tên tiếng Việt: Đô Thị Tình Duyên
 Phát hành: 1995 
 2. MADE IN HEAVEN (古惑天堂)
   2. MADE IN HEAVEN (古惑天堂) Tên tiếng Việt: Thiên Đường Nghịch Ngợm
 DV: Thái Thiếu Phân, Đường Văn Long, La Gia Anh,...
 Thể loại: Tình cảm/Hài
 Phát hành: 1997 
 3. LAST GHOST STANDING (鐘少雄)
   3. LAST GHOST STANDING (鐘少雄) Tên tiếng Việt: Chung Thiếu Hùng
 DV: Tiền Gia Lạc, Lê Diệu Tường, Diêu Lạc Di...
 Thể loại: Kinh dị
 Phát hành: 2000 
 4. THE FINAL WINNER (古惑仔之出位)
   4. THE FINAL WINNER (古惑仔之出位)  DV: Lưu Tùng Nhân, Tạ Thiên Hoa, Lữ Tụng Hiền,...
 Thể loại: Ly kỳ
 Phát hành: 2001 
 5. BEAUTY SALON (性Salon狂想曲)
   5. BEAUTY SALON (性Salon狂想曲) Tên tiếng Việt: Thẩm Mỹ Viện
 DV: Diêu Lạc Di, Hồng Hân,...
 Phát hành: 2002 
 6. LOVE IS BUTTERFLY (情緣汽水機 )
   6. LOVE IS BUTTERFLY (情緣汽水機 ) Tên tiếng Việt: Duyên Nợ Bên Máy Bán Nước Ngọt
 DV: Xa Thi Mạn, Trương Xán Duyệt...
 Thể loại: Hài
 Phát hành: 2003 

 
BOOKS  少年哪吒 - Teenager Ne Zha Benny Chan - Thiếu  Niên Na Tra (2002)   
 